Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 2 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 2: 動詞 STT Kanji Hiragana Meaning 121 渇く かわく khát 122 嗅ぐ かぐ ngửi 123 叩く たたく đánh, vỗ 124 殴る なぐる đấm 125 ける đá 126 抱く だく ôm 127 倒れる …
Read More »Mimi kara Oboeru N3
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 1
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 1 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 1: 名詞 STT Kanji Hiragana Meaning 1 男性 だんせい đàn ông 2 女性 じょせい phụ nữ 3 高齢 こうれい cao tuổi 4 年上 としうえ hơn tuổi 5 目上 めうえ bề trên 6 …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – おそれがある (osore ga aru)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – おそれがある (osore ga aru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 110. ~おそれがある a. Ý nghĩa: E là ~, sợ là ~ b. Cấu trúc: [N/V] thể bổ …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 際に/際(に)は (sai ni/ sai (ni) wa)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 際に/際(に)は (sai ni/ sai (ni) wa) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 109. ~際に/際(に)は a. Ý nghĩa: Lúc ~ (giống とき) b. Cấu trúc: [N + の]/Vる …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – とする (to suru)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – とする (to suru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 108. ~とする a.Cấu trúc 1: [N/V/A] thể thông thường + とする Ý nghĩa: giả định rằng ~ 太陽を直径1メートルの球だとします。すると地球は9ミリくらいです。 …
Read More »Ngữ pháp N3 – をきっかけに/にして/として (o kikkake ni/ ni shite/ to shite)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – をきっかけに/にして/として (o kikkake ni/ ni shite/ to shite) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 107. ~をきっかけに/にして/として a. Ý nghĩa: Nhờ ~ mà…, từ ~ mà… (tác nhân …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – てみせる (te miseru)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – てみせる (te miseru) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 106. ~てみせる a. Cấu trúc: Vて + みせる b. Ý nghĩa 1: thực hiện hành động vì lợi …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くせに (kuse ni)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くせに (kuse ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 105. ~くせに a. Ý nghĩa: dù ~ (thể hiện sự chê trách, khinh miệt) (dùng trong văn nói) …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – わりに(は)(warini wa)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – わりに(は)(warini wa) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 104. ~わりに(は) a. Ý nghĩa: ~ thế mà… (kết quả khác với suy nghĩ về mức chuẩn) b. Cấu …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – をこめて (o komete)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – をこめて (o komete) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 103. ~をこめて a. Ý nghĩa: đong đầy, chứa chan… b. Cấu trúc: N + をこめて 母の誕生日に、心をこめて編んだセーターを贈った。 Haha no …
Read More »