Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くらいなら/ぐらいなら (kurai nara/ gurai nara) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 30. ~くらいなら/ぐらいなら a. Ý nghĩa: Thà… là tốt hơn ~ b. Cấu tạo: Vる + くらいなら/ぐらいなら 途中でやめるくらいなら、初めからやらないほうがいい。 Tochū …
Read More »Mimi kara Oboeru N3
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くらい/ぐらい (kurai/ gurai)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – くらい/ぐらい (kurai/ gurai) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 29. ~くらい/ぐらい * Cấu tạo: Danh từ / [Động từ /Tính từ] ở dạng bổ nghĩa cho danh …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – って (tte)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – って (tte) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 28. ~って a. Ý nghĩa: Từ dùng trong hội thoại b. Cấu tạo: [Danh từ/Tính từ/Động từ] thể thông …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たとえ~ても (tatoe~temo)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たとえ~ても (tatoe~temo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 27. たとえ~ても a. Ý nghĩa: trường hợp giả định là ~ nhưng… b. Cấu tạo: [Động từ /Tính từ] …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たびに (tabi ni)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たびに (tabi ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 26. ~たびに a. Ý nghĩa: cứ đến lúc ~ thì lúc nào cũng…/ lại… b. Cấu tạo: Danh …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に対し(て) (ni taishite)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に対し(て) (ni taishite) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 25. ~に対し(て) a. Ý nghĩa: A ~ nhưng B thì ~ b. Cấu tạo: Danh từ + に対し(て) …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に加え(て) (ni kuwaete)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に加え(て) (ni kuwaete) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 24. ~に加え(て) a. Ý nghĩa: Ngoài ~ còn…, thêm vào đó b. Cấu tạo: Danh từ + に加え(て) …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に比べ(て)(ni kurabete)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に比べ(て)(ni kurabete) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 23. ~に比べ(て) a. Ý nghĩa: So với ~ b. Liên kết: danh từ 昼間に比べて深夜は電器料金が安い。 Hiruma ni kurabete shin’ya wa …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に関し(て)(ni kanshite)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – に関し(て)(ni kanshite) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 22. ~に関し(て) a. Ý nghĩa: Về ~ (giống ~ について), có quan hệ với ~ b. Cấu tạo: Danh …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – について/つき (ni tsuite/ tsuki)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – について/つき (ni tsuite/ tsuki) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 21. ~について/つき a. Ý nghĩa: Nói/viết/kiểm tra… về ~ b. Cấu trúc: Danh từ + について/つき 私は大学で日本の歴史について勉強したい。 …
Read More »