Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ことはない (koto wa nai) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 52. ~ことはない a. Cấu tạo: Vる + ことはない b. Ý nghĩa: không nhất thiết phải làm ~ …
Read More »Mimi kara Oboeru N3
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ということだ (to iu koto da)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ということだ (to iu koto da) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 51. ~ということだ a. Cấu tạo: [Danh từ / Động từ / Tính từ đuôi い/ Tính …
Read More »Ngữ pháp N3 – しかない/ほかない/よりない/よりほかない/ほかしかたがない しかない
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – しかない/ほかない/よりない/よりほかない/ほかしかたがない しかない Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 48. ~しかない/ほかない/よりない/よりほかない/ほかしかたがない a. Cấu tạo: Vる + しかない/ほかない/よりない/よりほかない/ほかしかたがない b. Ý nghĩa: chỉ có cách ~ かさを持っていなかったので、ぬれて帰るしかなかった。 Kasa o motte …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 一方だ (ippou da)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 一方だ (ippou da) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 47. ~一方だ a. Cấu tạo: Vる (chỉ sự biến đổi) + 一方だ b. Ý nghĩa: sự biến đổi …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – て以来 (te irai)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – て以来 (te irai) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 46. ~て以来 a. Cấu tạo: Vて + 以来 b. Ý nghĩa: Kể từ khi ~ 日本へ来て以来、忙しくてまだ一度も帰国していない。 Nihon e …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – てからでないと/なければ。。。ない
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – てからでないと/なければ。。。ない Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 45. ~てからでないと/なければ。。。ない a. Cấu trúc: Vて+ から + でないと/なければ。。。ない b. Ý nghĩa: Nếu không phải là sau khi làm ~ …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 最中 (saichuu)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 最中 (saichuu) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 44. ~最中 a. Cấu tạo: A (là Danh từ + の/ Động từ + ている) + 最中に + B …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – にしたがって/したがい (ni shitagatte/ shitagai)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – にしたがって/したがい (ni shitagatte/ shitagai) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 43. にしたがって/したがい a. Cấu trúc: Danh từ/Vる (có tính biến đổi) + につれ(て) b. Ý nghĩa: A …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – につれ(て) (ni tsurete)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – につれ(て) (ni tsurete) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 42. ~につれ(て) a. Cấu tạo: Danh từ/Vる (có tính biến đổi) + につれ(て) b. Ý nghĩa: A thay …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たとたん(に)(ta totan ni)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たとたん(に)(ta totan ni) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 41. ~たとたん(に) a. Cấu trúc: Vた+ とたん(に)… b. Ý nghĩa: gần như làm… đồng thời với ~ / …
Read More »