Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ば~ほど (ba~hodo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 62. ~ば~ほど a. Cấu tạo: [Động từ / Tính từ đuôiい / Tính từ đuôiな] thểば [Động từ / …
Read More »Mimi kara Oboeru N3
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ほど (hodo)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ほど (hodo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 61. ~ほど a. Cấu tạo: [Danh từ / Động từ] ở dạng bổ nghĩa cho danh từ + ほど …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ところだった (tokoro datta)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ところだった (tokoro datta) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 60. ~ところだった a. Cấu tạo: Vる + ところだった b. Ý nghĩa 1: Có vẻ đã ~ nhưng may …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ところに/へ/を/で (tokoro ni/ e/ o/ de)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ところに/へ/を/で (tokoro ni/ e/ o/ de) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 59. ~ところに/へ/を/で a. Cấu tạo: [Danh từ / Động từ / Tính từ đuôi い/ …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たところ (ta tokoro)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たところ (ta tokoro) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 58. ~たところ a. Cấu tạo: Vた + ところ b. Ý nghĩa: Sau khi làm ~ thì thấy… 先生にお願いしたところ、快く引き受けてくださった。 …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ものか (mono ka)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ものか (mono ka) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 57. ~ものか a. Cấu tạo: Danh từ + な / [Động từ / Tính từ đuôi い/ Tính …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ものだから/もので (mono dakara/ mono de)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ものだから/もので (mono dakara/ mono de) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 56. ~ものだから/もので a. Cấu tạo: Danh từ + な / [Động từ / Tính từ đuôi …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – もの / もん (mono / mon)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – もの / もん (mono / mon) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 55. ~もの / もん a. Cấu tạo: [Danh từ / Động từ / Tính từ …
Read More »Ngữ pháp N3 – ないことはない/もない (nai koto wa nai/ mo nai)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ないことはない/もない (nai koto wa nai/ mo nai) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 54. ~ないことはない/もない a. Cấu tạo: [Động từ / Tính từ đuôi い/ Tính từ …
Read More »Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – こと (koto)
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – こと (koto) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 53. こと a. Cấu tạo: Danh từ + の / Vる / Vない + こと b. Ý nghĩa: Mệnh …
Read More »