Home / Mimi kara Oboeru N3 (page 7)

Mimi kara Oboeru N3

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ば~ほど (ba~hodo)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ば~ほど (ba~hodo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 62. ~ば~ほど a. Cấu tạo: [Động từ / Tính từ đuôiい / Tính từ đuôiな] thểば [Động từ / …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ほど (hodo)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ほど (hodo) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 61. ~ほど a. Cấu tạo: [Danh từ / Động từ] ở dạng bổ nghĩa cho danh từ + ほど …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たところ (ta tokoro)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – たところ (ta tokoro) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 58. ~たところ a. Cấu tạo: Vた + ところ b. Ý nghĩa: Sau khi làm ~ thì thấy… 先生にお願いしたところ、快く引き受けてくださった。 …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ものか (mono ka)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – ものか (mono ka) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 57. ~ものか a. Cấu tạo: Danh từ + な / [Động từ / Tính từ đuôi い/ Tính …

Read More »

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – こと (koto)

Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – こと (koto) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 53. こと a. Cấu tạo: Danh từ + の / Vる / Vない + こと b. Ý nghĩa: Mệnh …

Read More »