Home / Kanji / Kanji N4 / Học chữ Kanji N5, N4 qua hình ảnh (77 Bài )

Học chữ Kanji N5, N4 qua hình ảnh (77 Bài )

Học chữ Kanji qua hình ảnh (77 Bài )

Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những chữ cái Kanji N5, N4 cơ bản dễ hiểui và học các từ liên quan.

Học Kanji N5

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 1: 女 , 学, 子, 生, 出

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 2: 市, 村, 雨, 社, 馬

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 3: 早, 長, 明, 半, 刀

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 4: 分, 午, 門, 間, 先

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 5: 何, 父, 母, 年, 毎

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 6: 王, 見, 行, 来, 院

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 7: 起, 駅, 元, 古, 新

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 8: 電, 車, 多, 少, 気

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 9: 走, 貝, 病, 休, 銀

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 10: 読, 入, 店, 町, 広

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 11: 友, 買, 売, 書, 強

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 12: 虫, 持, 名, 語, 春

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 13: 夏, 秋, 冬, 兄, 姉

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 14: 弟, 矢, 族, 親, 朝

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 15: 昼, 夕, 服, 家, 着

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 16: 画, 羊, 洋, 心, 手

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 17: 足, 首, 道, 山, 川

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 18: 林, 森, 飯, 牛, 豚

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 19: 料, 理, 反, 空, 海

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 20: 化, 青, 白, 黒, 色

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 21: 魚, 犬, 予, 野, 菜

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 22: 味, 音, 楽, 切, 作

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 23: 未, 歌, 自, 転, 乗

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 24: 写, 真, 台, 央, 映

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 25: 験, 宿, 題, 文, 英

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 26: 質, 問, 説, 者, 暑

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 27: 寒, 弱, 悪, 暗, 産

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 28: 業, 薬, 太, 豆, 短

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 29: 運, 動, 止, 使, 歩

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 30: 送, 洗, 急, 開, 閉

Học Kanji N4

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 31: 押, 字, 式, 低, 教

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 32: 室, 近 ,重, 軽, 習

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 33: 漢, 遠, 氏, 紙, 羽

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 34: 主, 住, 糸, 残, 念

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 35: 配, 有, 医, 始, 研

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 36: 究, 留, 知, 終, 石

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 37: 試, 引, 思, 考, 死

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 38: 光, 鳥, 肉, 茶, 風

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 39: 所, 屋, 旅, 場, 戸

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 40: 通, 進, 果, 卵, 皿

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 41: 覚, 忘, 情, 眠, 私

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 42: 夫, 妻, 困, 辛, 苦

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 43: 痛, 恥, 怒, 幸, 悲

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 44: 笑, 泣, 固, 個, 片

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 45: 焼, 消, 払, 濯, 寝

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 46: 由, 届, 利, 必, 要

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 47: 荷, 皆, 彼, 卒, 違

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 48: 役, 決, 定, 比, 受

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 49: 授, 徒, 練, 復, 表

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 50: 全, 談, 案, 内, 際

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 51: 関, 係, 段, 号, 倍

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 52: 済, 法, 律, 億, 点

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 53: 階, 君, 達, 星, 義

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 54: 議, 党, 次, 々, 他

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 55: 雪, 降, 直, 遊, 泳

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 56: 疲, 勝, 負, 賛, 危

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 57: 険, 拾, 暖, 涼, 静

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 58: 成, 絶, 対, 捨, 戻

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 59: 吸, 公, 園, 込, 続

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 60: 辞, 投, 放, 変, 歯

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 61: 連, 窓, 側, 選, 約

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 62: 束, 髪, 絵, 横, 葉

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 63: 景, 記, 守, 過, 夢

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 64: 当, 伝, 細, 形, 吉

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 65: 結, 的, 飛, 機, 無

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 66: 婚, 共, 供, 失, 鉄

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 67: 速, 堂, 物, 品, 遅

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 68: 駐, 泊, 息, 娘, 奥

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 69: 船, 座, 席, 踊, 活

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 70: 末, 将, 祖, 育, 島

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 71: 陸, 港, 宅, 祭, 平

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 72: 性, 招, 取, 橋, 交

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 73: 申, 和, 戦, 争, 最

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 74: 初, 番, 神, 様, 信

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 75: 政, 治, 経, 歳, 枚

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 76: 冊, 調, 査, 相, 両

Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 77: 若, 老